🌟 불능 (不能)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음.

1. SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG, SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể thực hiện công việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사용 불능.
    Disabled.
  • Google translate 재기 불능.
    Impossible to make a comeback.
  • Google translate 재생 불능.
    Inability to regenerate.
  • Google translate 해결 불능.
    Impossible to solve.
  • Google translate 회복 불능.
    Irrecoverable.
  • Google translate 회생 불능.
    Impossible to revive.
  • Google translate 불능 상태.
    Inability.
  • Google translate 불능이 되다.
    Impossible.
  • Google translate 그 회사는 부도 처리되면서 회생 불능 상태에 빠졌다.
    The company went bankrupt and fell into a state of invincibility.
  • Google translate 복사기가 고장 났는지 시작 버튼을 눌러도 '사용 불능'이란 표시만 깜박인다.
    Pressing the start button to see if the copier is broken will only flash the "disabled".
Từ trái nghĩa 가능(可能): 할 수 있거나 될 수 있음.

불능: inability; incapableness,ふのう【不能】,incapacité, impuissance, impossibilité,incapacidad,عجز,боломжгүй, чадваргүй, бололцоогүй,sự không có khả năng, sự không thể,การทำไม่ได้, การไม่สามารถ, การไร้ความสามารถ,ketidakmungkinan, tidak dapat,невозможность,不能,难以,无法,

2. 성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력이 없음.

2. SỰ BẤT LỰC: Việc mất khả năng tình dục. Hoặc không có khả năng tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불능 상태.
    Inability.
  • Google translate 불능인 남성.
    Impossible man.
  • Google translate 불능인 남자.
    Impossible man.
  • Google translate 불능인 남편.
    An impotent husband.
  • Google translate 불능이 되다.
    Impossible.
  • Google translate 그는 요즘 과로와 스트레스로 성 불능 상태이다.
    He's in a state of insanity these days.
  • Google translate 남편은 불능 문제로 고민하다가 비뇨기과 전문의를 찾아갔다.
    My husband went to see a urologist after agonizing over his inability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불능 (불릉)
📚 Từ phái sinh: 불능하다(不能하다): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.

🗣️ 불능 (不能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13)