🌟 불능 (不能)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음.

1. SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG, SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể thực hiện công việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사용 불능.
    Disabled.
  • 재기 불능.
    Impossible to make a comeback.
  • 재생 불능.
    Inability to regenerate.
  • 해결 불능.
    Impossible to solve.
  • 회복 불능.
    Irrecoverable.
  • 회생 불능.
    Impossible to revive.
  • 불능 상태.
    Inability.
  • 불능이 되다.
    Impossible.
  • 그 회사는 부도 처리되면서 회생 불능 상태에 빠졌다.
    The company went bankrupt and fell into a state of invincibility.
  • 복사기가 고장 났는지 시작 버튼을 눌러도 '사용 불능'이란 표시만 깜박인다.
    Pressing the start button to see if the copier is broken will only flash the "disabled".
Từ trái nghĩa 가능(可能): 할 수 있거나 될 수 있음.

2. 성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력이 없음.

2. SỰ BẤT LỰC: Việc mất khả năng tình dục. Hoặc không có khả năng tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불능 상태.
    Inability.
  • 불능인 남성.
    Impossible man.
  • 불능인 남자.
    Impossible man.
  • 불능인 남편.
    An impotent husband.
  • 불능이 되다.
    Impossible.
  • 그는 요즘 과로와 스트레스로 성 불능 상태이다.
    He's in a state of insanity these days.
  • 남편은 불능 문제로 고민하다가 비뇨기과 전문의를 찾아갔다.
    My husband went to see a urologist after agonizing over his inability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불능 (불릉)
📚 Từ phái sinh: 불능하다(不能하다): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.

🗣️ 불능 (不能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)