🌟 불능 (不能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불능 (
불릉
)
📚 Từ phái sinh: • 불능하다(不能하다): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
🗣️ 불능 (不能) @ Ví dụ cụ thể
- 형언 불능. [형언 (形言)]
- 갱생 불능. [갱생 (更生)]
- 회생 불능. [회생 (回生)]
- 우리 회사는 엄청난 빚을 지게 되어 현재 회생 불능 상태에 있다. [회생 (回生)]
- 구제 불능 문제아. [구제 불능 (救濟不能)]
- 구제 불능의 상태. [구제 불능 (救濟不能)]
- 구제 불능인 아이들. [구제 불능 (救濟不能)]
- 구제 불능이 되다. [구제 불능 (救濟不能)]
- 구제 불능에 가깝다. [구제 불능 (救濟不能)]
- 구제 불능으로 보이다. [구제 불능 (救濟不能)]
- 발기 불능. [발기 (勃起)]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 불능
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365)