ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng.
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo...
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn.
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.