🌟 자진 (自進)

Danh từ  

1. 스스로 나섬.

1. SỰ TÌNH NGUYỆN, SỰ TỰ THÂN: Sự tự đứng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자진 반납.
    Voluntary return.
  • Google translate 자진 봉사.
    Voluntary service.
  • Google translate 자진 사퇴.
    Voluntary resignation.
  • Google translate 자진 신고.
    Self-report.
  • Google translate 자진 철수.
    Voluntary withdrawal.
  • Google translate 자진 해산.
    Voluntary dissolution.
  • Google translate 자진을 하다.
    Self-diagnose.
  • Google translate 비리를 저지른 것이 아니냐는 의혹을 받던 장관은 결국 자진 사퇴를 했다.
    The minister, who was suspected of committing irregularities, eventually resigned voluntarily.
  • Google translate 다음 주부터 한 달 동안은 탈세를 한 사람들이 자진 신고를 할 수 있는 기간이다.
    This is a month-long period from next week when tax evaders can voluntarily file their own reports.
  • Google translate 아니, 시위대가 갑자기 왜 잠잠해졌지?
    No, why did the demonstrators suddenly calm down?
    Google translate 저도 그 이유는 잘 모르겠지만 자진 해산을 한 모양이네요.
    I don't know why, but it looks like you broke up voluntarily.

자진: volunteering,じはつ【自発】。じこ【自己】,,voluntariedad,تطوّع,сайн дураараа,sự tình nguyện, sự tự thân,ความจำนง, ความเจตจำนง, ความสมัครใจ,sukarela,Самостоятельный поступок,自愿,自动,自告奋勇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자진 (자진)
📚 Từ phái sinh: 자진하다(自進하다): 스스로 나서다.

📚 Annotation: 주로 '자진 ~'으로 쓴다.

🗣️ 자진 (自進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)