🌟 입북하다 (入北 하다)

Động từ  

1. 북쪽이나 북한으로 가다.

1. RA BẮC, SANG BẮC HÀN: Đi sang phía Bắc hay Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북한에 입북하다.
    Enter north korea.
  • Google translate 몰래 입북하다.
    Secretly enter the north.
  • Google translate 무단으로 입북하다.
    Enter the north without permission.
  • Google translate 비밀리에 입북하다.
    Enter the north in secret.
  • Google translate 자진 입북하다.
    Voluntary entry into north korea.
  • Google translate 김 씨는 지난달 입북하여 북한에 국가 기밀을 누설한 혐의를 받고 있다.
    Kim entered north korea last month and is accused of leaking state secrets to the north.
  • Google translate 그는 북한 동포들을 처참한 현실에서 구하겠다며 목숨을 걸고 입북하였다.
    He risked his life to enter the north, saying he would save his north korean compatriots from the terrible reality.
  • Google translate 결국 북으로 들어간 김 씨 말이야. 어떻게 살고 있을까?
    Mr. kim who ended up in the north. how is he living?
    Google translate 입북한 뒤에 행적은 아직 아무도 몰라.
    No one knows what happened after entering north korea.

입북하다: enter North Korea,ほっかんいりする【北韓入りする】,,ir al norte, entrar en Corea del Norte,يدخل في الشمال,умард руу явах, Умард Солонгос руу явах,ra Bắc, sang Bắc Hàn,ไปเกาหลีเหนือ, ไปทิศเหนือ, ไปทางเหนือ, ไปภาคเหนือ,memasuki Korea Utara, memasuki utara, menyelinap ke Korea Utara, menyelinap ke utara,двигаться на Север; переходить на Север; переезжать на Север; уходить на Север,入北,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입북하다 (입뿌카다)
📚 Từ phái sinh: 입북(入北): 북쪽이나 북한으로 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121)