🌟 입북하다 (入北 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입북하다 (
입뿌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 입북(入北): 북쪽이나 북한으로 감.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 입북하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121)