🌟 반납 (返納)

☆☆   Danh từ  

1. 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.

1. VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 반납.
    Return the goods.
  • Google translate 재고품 반납.
    Return inventory.
  • Google translate 반납 기일.
    Return due.
  • Google translate 반납 창구.
    A return counter.
  • Google translate 반납이 되다.
    Be returned.
  • Google translate 반납을 하다.
    Return.
  • Google translate 인사과에서는 퇴사자들의 사원증 반납을 요구했다.
    Personnel department demanded the return of employee cards from the retirees.
  • Google translate 우리 학교 도서관에서 빌린 책의 반납 날짜를 어기면 그만큼 연체료를 낸다.
    If you break the return date of the book borrowed from our school library, you will pay a late fee.
  • Google translate 사용하신 물품은 돌아가실 때 모두 반납을 해 주세요.
    Please return all used items when you return them.
    Google translate 네. 여기 되돌려 드릴게요.
    Yes. i'll return it to you.

반납: return,へんのう【返納】。へんじょう【返上】,restitution, retour,devolución, restitución,إرجاع,буцаах, эргүүлэн тушаах,việc trả lại,การคืน, การส่งคืน,pengembalian,сдача,归还,返还,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반납 (반ː납) 반납이 (반ː나비) 반납도 (반ː납또) 반납만 (반ː남만)
📚 Từ phái sinh: 반납하다(返納하다): 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 반납 (返納) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)