🌟 반납하다 (返納 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반납하다 (
반ː나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 반납(返納): 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
🗣️ 반납하다 (返納 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 반납하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)