🌷 Initial sound: ㅂㄴㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
불능하다
(不能 하다)
:
어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó.
•
반납하다
(返納 하다)
:
빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.
•
번뇌하다
(煩惱 하다)
:
마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền.
•
비난하다
(非難 하다)
:
다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.
•
분노하다
(憤怒 하다)
:
몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận.
•
방뇨하다
(放尿 하다)
:
오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132)