🌷 Initial sound: ㅂㄴㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
불능하다
(不能 하다)
:
어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó.
•
반납하다
(返納 하다)
:
빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.
•
번뇌하다
(煩惱 하다)
:
마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền.
•
비난하다
(非難 하다)
:
다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.
•
분노하다
(憤怒 하다)
:
몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận.
•
방뇨하다
(放尿 하다)
:
오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104)