🌟 렌터카 (rent-a-car)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Du lịch
🌷 ㄹㅌㅋ: Initial sound 렌터카
-
ㄹㅌㅋ (
렌터카
)
: 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160)