🌟 렌터카 (rent-a-car)

☆☆   Danh từ  

1. 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차.

1. XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 렌터카 반납.
    Return the rental car.
  • Google translate 렌터카 회사.
    Rental car company.
  • Google translate 렌터카를 빌리다.
    Borrow a rental car.
  • Google translate 동경에 도착한 나는 자동차를 한 대 빌리기 위해 공항에 위치한 한 렌터카 회사의 지점을 찾았다.
    Arriving in tokyo, i found a branch of a rental car company located at the airport to rent a car.
  • Google translate 유럽으로 신혼여행을 떠난 그들은 대중교통을 이용하지 않고 렌터카를 빌려 손수 운전을 하며 유럽 곳곳을 여행했다.
    On their honeymoon to europe, they rented a rental car instead of using public transportation and traveled all over europe driving by hand.

렌터카: rental car,レンタカー,voiture de location,coche de alquiler,سيارة مستأجرة,түрээсийн машин,xe ô tô thuê,รถเช่า, รถให้เช่า,mobil sewaan, rental mobil,арендованный автомобиль,租赁车辆,


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160)