🌾 End: 렌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
나프탈렌
(naphthalene)
:
주로 옷을 갉아 먹는 벌레를 막기 위해 쓰는 화학 약품.
Danh từ
🌏 NAPTALIN, BĂNG PHIẾN LONG NÃO: Chất hóa học để ngăn trừ loài gặm nhấm chuyên ăn quần áo.
•
사이렌
(siren)
:
큰 소리를 내어 위급한 상황임을 알리는 장치. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 CÒI BÁO ĐỘNG, TIẾNG CÒI BÁO ĐỘNG: Thiết bị phát ra âm thanh lớn thông báo tình hình nguy cấp. Hoặc âm thanh như
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59)