🌾 End: 렌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
나프탈렌
(naphthalene)
:
주로 옷을 갉아 먹는 벌레를 막기 위해 쓰는 화학 약품.
Danh từ
🌏 NAPTALIN, BĂNG PHIẾN LONG NÃO: Chất hóa học để ngăn trừ loài gặm nhấm chuyên ăn quần áo.
•
사이렌
(siren)
:
큰 소리를 내어 위급한 상황임을 알리는 장치. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 CÒI BÁO ĐỘNG, TIẾNG CÒI BÁO ĐỘNG: Thiết bị phát ra âm thanh lớn thông báo tình hình nguy cấp. Hoặc âm thanh như
• Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78)