🌟 반납 (返納)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반납 (
반ː납
) • 반납이 (반ː나비
) • 반납도 (반ː납또
) • 반납만 (반ː남만
)
📚 Từ phái sinh: • 반납하다(返納하다): 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
📚 thể loại: Đời sống học đường
🗣️ 반납 (返納) @ Ví dụ cụ thể
- 반납 창구. [창구 (窓口)]
- 나는 도서관에서 대출한 책을 반납하기 위해 반납 창구로 갔다. [창구 (窓口)]
- 이 책들은 반납 기한이 한참 지나 벌과금을 물어야 한다. [벌과금 (罰科金)]
- 네가 빌렸던 도서관 책은 반납 기한이 한참 지났을걸. [-을걸]
- 모뎀 반납. [모뎀 (modem)]
- 렌터카 반납. [렌터카 (rent-a-car)]
- 반납 기일 내에 책을 내지 않으면 연체료를 물어야 하나요? [연체료 (延滯料)]
- 자진 반납. [자진 (自進)]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 반납
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19)