🌟 벌과금 (罰科金)

Danh từ  

1. 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.

1. TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막대한 벌과금.
    A hefty fine.
  • Google translate 벌과금을 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 벌과금을 물다.
    Pay a penalty.
  • Google translate 대학 동창 모임에 지각하면 벌과금이 십 분당 천 원이다.
    The penalty for being late for a college reunion is 1,000 won per ten minutes.
  • Google translate 이 책들은 반납 기한이 한참 지나 벌과금을 물어야 한다.
    These books are overdue and must be fined.
  • Google translate 지각한 아이들에게서 받은 벌과금은 어떻게 쓸까요?
    How do we use the fines from late children?
    Google translate 그동안 모은 돈은 연말에 고아원에 기부하는 게 어떨까요?
    Why don't you donate the money you've saved to an orphanage at the end of the year?
Từ đồng nghĩa 벌금(罰金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내…

벌과금: fine; penalty,かりょう【過料】。かりょう・あやまちりょう【科料】,amende, contravention,multa,غرامة,торгуулийн мөнгө,tiền phạt,ค่าปรับ, เงินค่าปรับ,uang denda, uang hukuman,штраф,罚金,

2. 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내게 하는 돈.

2. TIỀN BỒI THƯỜNG, TIỀN XỬ PHẠT: Tiền buộc người phạm tội nộp phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼백만 원 이하의 벌과금.
    Penalty of less than three million won.
  • Google translate 벌과금 십만 원.
    A fine of 100,000 won.
  • Google translate 벌과금을 부과하다.
    Impose a penalty.
  • Google translate 벌과금을 올리다.
    Raise a fine.
  • Google translate 벌과금에 처하다.
    Penalties.
  • Google translate 무단 횡단을 하다가 걸리면 십만 원의 벌과금을 물어야 한다.
    If you get caught jaywalking, you have to pay a fine of 100,000 won.
  • Google translate 쓰레기 불법 투기에 대한 벌과금을 세 배로 올렸더니 도시 전체가 깨끗해졌다.
    When the penalty for illegal dumping of garbage was tripled, the whole city was cleared.
  • Google translate 지난주에도 신호 위반으로 벌금을 내더니 또 위반했어?
    Last week, you were fined for violating traffic lights and then again?
    Google translate 이번에는 주차 위반으로 오만 원의 벌과금을 내야 해.
    I have to pay a fine of 50,000 won for parking violations this time.
Từ đồng nghĩa 벌금(罰金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌과금 (벌과금)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)