🌟 입실 (入室)

  Danh từ  

1. 객실, 교실, 병실 등과 같은 건물 안의 방에 들어감.

1. SỰ VÀO PHÒNG: Việc đi vào phòng trong toà nhà như phòng khách, lớp học, phòng bệnh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입실이 가능하다.
    Check-in is possible.
  • Google translate 입실을 금지하다.
    Prohibit admission.
  • Google translate 입실을 막다.
    Block admission.
  • Google translate 입실을 앞두다.
    Priority to the entrance.
  • Google translate 입실을 허용하다.
    Allow admission.
  • Google translate 나는 면접장 입실을 앞두고 크게 심호흡을 했다.
    I took a deep breath ahead of entering the interview room.
  • Google translate 선생님께서는 학생들의 입실이 완료된 후 시험지를 나누어 주셨다.
    The teacher handed out the exam papers after the students were admitted.
  • Google translate 지금 바로 방으로 안내 받을 수 있을까요?
    Can i have you show me to your room right now?
    Google translate 죄송하지만 호텔 입실 시간까지 잠시만 기다려 주십시오.
    I'm sorry, but please wait a moment for your hotel check-in time.
Từ trái nghĩa 퇴실(退室): 방이나 교실, 병실 등에서 나감.

입실: entering a room; entrance,にゅうしつ【入室】,entrée (dans une chambre d'hôtel, une salle de classe, une chambre d'hôpital, etc.), check-in, hospitalisation,entrada en la habitación,دخول,өрөөнд орох,sự vào phòng,การเข้าไปใน(ห้องพัก, ห้องเรียน, ห้องคนไข้),masuk ruang,,入室,进屋,

2. 군대나 교도소 등에 설치된 병실에 환자로 들어감.

2. SỰ VÀO PHÒNG: Việc bệnh nhân đi vào phòng bệnh được xây dựng trong quân đội hay nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입실 과정.
    The admission process.
  • Google translate 입실 절차.
    Check-in procedure.
  • Google translate 입실이 가능하다.
    Check-in is possible.
  • Google translate 입실을 거부하다.
    Deny admission.
  • Google translate 입실을 허락하다.
    Allow admission.
  • Google translate 김 상병은 훈련 중 부상을 당해서 의무대에 입실 중이다.
    Corporal kim was injured during training and is in the medical corps.
  • Google translate 며칠째 음식을 안 먹던 죄수는 쓰러졌지만 입실을 거부했다.
    The prisoner, who had not been eating for days, fell down but refused to enter.
  • Google translate 왜 당장 환자를 병실로 옮기지 않는 겁니까?
    Why don't you take him to the hospital right away?
    Google translate 입실 절차가 있으니 조금 기다리십시오.
    There is a check-in procedure, so please wait a momentarily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입실 (입씰)
📚 Từ phái sinh: 입실하다: 건물 안의 방이나 교실, 병실 따위에 들어가다., 어떤 기관이나 군대의 의무실…
📚 thể loại: Hành vi cư trú  

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)