🌟 답장 (答狀)

☆☆☆   Danh từ  

1. 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.

1. THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답장이 늦다.
    Reply late.
  • Google translate 답장이 오다.
    Reply comes.
  • Google translate 답장을 기다리다.
    Wait for a reply.
  • Google translate 답장을 받다.
    Receive a reply.
  • Google translate 답장을 보내다.
    Send a reply.
  • Google translate 답장을 쓰다.
    Write a reply.
  • Google translate 승규는 시골에 계신 할머니께 편지를 쓰고 일주일 내내 답장을 기다렸다.
    Seung-gyu wrote a letter to his grandmother in the country and waited for a reply all week.
  • Google translate 민준은 헤어진 여자 친구의 편지에 몇 번을 고쳐 가면서 힘들게 답장을 썼다.
    Min-joon wrote back to his ex-girlfriend's letter with difficulty as he corrected it several times.
  • Google translate 어제 내 이메일 받았어?
    Did you get my email yesterday?
    Google translate 응. 받았는데 바빠서 답장을 하지 못했어. 미안해.
    Yeah. i received it, but i couldn't reply because i was busy. i'm sorry.

답장: reply; answer,へんじ【返事】。へんしん【返信】。へんさつ【返札】。へんしょ【返書】,réponse,contestación, respuesta,رسالة الرد,захидлын хариу,thư hồi đáp, thư hồi âm,จดหมายตอบ, การตอบกลับ,balasan, jawaban,ответное письмо,回信,回复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답장 (답짱)
📚 Từ phái sinh: 답장하다(答狀하다): 질문이나 편지 등에 대한 답으로 편지를 보내다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Gọi điện thoại  

🗣️ 답장 (答狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)