🌟 도전 (挑戰)

☆☆   Danh từ  

1. 정면으로 맞서서 싸움을 걺.

1. SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도전을 거부하다.
    Reject a challenge.
  • Google translate 도전을 계속하다.
    Continue the challenge.
  • Google translate 도전을 받다.
    Take the challenge.
  • Google translate 도전을 신청하다.
    Apply for challenge.
  • Google translate 도전을 하다.
    To challenge.
  • Google translate 그는 작년 챔피언에게 도전을 하기로 했다.
    He decided to challenge last year's champion.
  • Google translate 그는 다른 사람으로부터 도전을 받는 것을 견디기 어려워한다.
    He finds it hard to bear to be challenged by others.
  • Google translate 저 선수가 우리나라 최고의 투수 자리를 십 년 동안이나 지켜 온 선수란다.
    He's been the best pitcher in our country for 10 years.
    Google translate 수많은 선수들의 도전에도 불구하고 최고의 자리를 내주지 않다니 정말 대단하네요.
    It's great that you didn't give up the top spot despite countless players' challenges.

도전: challenge,ちょうせん【挑戦】,défi, challenge,desafío, reto, duelo,تحد,хүчээ сорих, тэнсэх, турших, сорилт,sự đối chiến,การท้าชิง, การท้าประลอง, การท้าดวล,tantangan,вызов,挑战,挑衅,

2. (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을 얻기 위해 어려움에 맞섬.

2. SỰ ĐƯƠNG ĐẦU, SỰ ĐỐI MẶT: (cách nói ẩn dụ) Sự xông vào việc khó khăn để đạt được mục đích hoặc điều có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끊임없는 도전.
    Constant challenge.
  • Google translate 무리한 도전.
    Excessive challenge.
  • Google translate 새로운 도전.
    New challenge.
  • Google translate 도전 정신.
    The spirit of challenge.
  • Google translate 도전을 하다.
    To challenge.
  • Google translate 정 감독의 새로운 도전이 영화계 안팎의 관심을 모으고 있다.
    Director chung's new challenge is drawing attention from both inside and outside the film industry.
  • Google translate 기존 이론에 대한 계속적인 도전 없이는 학문의 발전 또한 없을 것이다.
    Without continuing challenges to existing theories, there will also be no advancement of learning.
  • Google translate 그 산악인이 세계에서 가장 높은 산을 최단 기간에 오르겠다는 계획을 발표했대.
    The climber announced his plan to climb the world's highest mountain in the shortest time.
    Google translate 인간의 한계를 뛰어넘으려는 대단한 도전이군.
    A great challenge to overcome human limitations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도전 (도전)
📚 Từ phái sinh: 도전적(挑戰的): 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는. 도전적(挑戰的): 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는 것. 도전하다(挑戰하다): 정면으로 맞서서 싸움을 걸다., (비유적으로) 가치 있는 것이나 목…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 도전 (挑戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155)