🌟 실험적 (實驗的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실험적 (
실험적
)
📚 Từ phái sinh: • 실험(實驗): 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄., 과학에서 어떤…
🗣️ 실험적 (實驗的) @ Ví dụ cụ thể
- 연구자는 연구 방법을 통계적 방법에서 실험적 방법으로 선회하였습니다. [선회하다 (旋回하다)]
- 실험적 음악을 하신다고 했죠? [대중성 (大衆性)]
- 실험적 경험주의. [경험주의 (經驗主義)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 실험적
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43)