🌟 선회하다 (旋回 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선회하다 (
선회하다
) • 선회하다 (선훼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선회(旋回): 둘레를 빙빙 돎., 항공기가 곡선을 그리면서 진행 방향을 바꿈.
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 선회하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)