🌟 사회적 (社會的)

☆☆   Danh từ  

1. 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.

1. TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적인 기업.
    Social enterprise.
  • Google translate 사회적인 논의.
    Social discussion.
  • Google translate 사회적인 명성.
    Social fame.
  • Google translate 사회적인 위치.
    Social position.
  • Google translate 사회적인 자본.
    Social capital.
  • Google translate 사회적인 책임.
    Social responsibility.
  • Google translate 현대에는 근대에 비해 여성의 사회적인 지위가 향상되었다.
    Women's social status has improved compared to modern times.
  • Google translate 컴퓨터가 아이들을 사회적으로 고립시킬 것이라고 우려하는 사람들이 있다.
    There are people who worry that computers will isolate their children socially.
  • Google translate 요즘의 사회적인 이슈는 뭐가 있지?
    What are the social issues these days?
    Google translate 높아진 실업률이 가장 큰 문제이지.
    Higher unemployment is the biggest problem.

사회적: being social,しゃかいてき【社会的】,(n.) social, public,sociabilidad,مجتمعيّ,нийгмийн,tính xã hội,ด้านสังคม, ทางสังคม, ทางด้านสังคม,sosial,общественный; социальный,社会型,社会的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회적 (사회적) 사회적 (사훼적)
📚 Từ phái sinh: 사회(社會): 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단., 학교, 가정…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 사회적 (社會的) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회적 (社會的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)