🌟 순기능 (順機能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순기능 (
순ː기능
)
🌷 ㅅㄱㄴ: Initial sound 순기능
-
ㅅㄱㄴ (
순기능
)
: 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG THUẬN, CHỨC NĂNG TÍCH CỰC: Chức năng tốt được ứng dụng với mục đích vốn có. -
ㅅㄱㄴ (
송곳니
)
: 앞니와 어금니 사이에 있는 뾰족한 이.
Danh từ
🌏 RĂNG NANH: Răng nhọn ở giữa răng cửa và răng hàm. -
ㅅㄱㄴ (
시그널
)
: 일정한 부호, 소리, 몸짓 등으로 정보나 의사를 전달하거나 지시를 함. 또는 그렇게 하는 데 쓰는 부호.
Danh từ
🌏 VIỆC RA TÍN HIỆU, TÍN HIỆU: Việc chuyển tải thông tin hay ý nghĩ hoặc ra chỉ thị bằng kí hiệu, âm thanh, cử chỉ... nhất định. Hoặc dấu hiệu dùng để làm như thế.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48)