🌟 시그널 (signal)

Danh từ  

1. 일정한 부호, 소리, 몸짓 등으로 정보나 의사를 전달하거나 지시를 함. 또는 그렇게 하는 데 쓰는 부호.

1. VIỆC RA TÍN HIỆU, TÍN HIỆU: Việc chuyển tải thông tin hay ý nghĩ hoặc ra chỉ thị bằng kí hiệu, âm thanh, cử chỉ... nhất định. Hoặc dấu hiệu dùng để làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틀린 시그널.
    Wrong signal.
  • Google translate 시그널 신호.
    Signal signal.
  • Google translate 시그널 음악.
    Signal music.
  • Google translate 시그널이 나타나다.
    Signal appears.
  • Google translate 시그널을 보내다.
    Send a signal.
  • Google translate 신호등이 고장 나서 잘못된 시그널을 주면 큰 혼란이 일어날 것이다.
    If the traffic lights fail and give the wrong signal, there will be great confusion.
  • Google translate 드디어 내가 좋아하는 프로그램의 시작을 알리는 시그널 음악이 시작됐다.
    Finally, signal music has begun to signal the beginning of my favorite program.
  • Google translate 언제 무대에 올라가면 되는 거야?
    When do we get on stage?
    Google translate 내가 팔을 휘저으며 시그널을 줄 때 올라가면 돼.
    You can go up when i wave my arm and give you a signal.
Từ đồng nghĩa 신호(信號): 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛,…

시그널: signal,シグナル。あいず【合図】。しんごう【信号】,signal,señal,إشارة,дохио,việc ra tín hiệu, tín hiệu,สัญญาณ, สัญลักษณ์,sinyal,сигнал,信号,

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Du lịch (98) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)