🌟 시그널 (signal)
Danh từ
🌷 ㅅㄱㄴ: Initial sound 시그널
-
ㅅㄱㄴ (
순기능
)
: 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG THUẬN, CHỨC NĂNG TÍCH CỰC: Chức năng tốt được ứng dụng với mục đích vốn có. -
ㅅㄱㄴ (
송곳니
)
: 앞니와 어금니 사이에 있는 뾰족한 이.
Danh từ
🌏 RĂNG NANH: Răng nhọn ở giữa răng cửa và răng hàm. -
ㅅㄱㄴ (
시그널
)
: 일정한 부호, 소리, 몸짓 등으로 정보나 의사를 전달하거나 지시를 함. 또는 그렇게 하는 데 쓰는 부호.
Danh từ
🌏 VIỆC RA TÍN HIỆU, TÍN HIỆU: Việc chuyển tải thông tin hay ý nghĩ hoặc ra chỉ thị bằng kí hiệu, âm thanh, cử chỉ... nhất định. Hoặc dấu hiệu dùng để làm như thế.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82)