🌟 시그널 (signal)
Danh từ
🌷 ㅅㄱㄴ: Initial sound 시그널
-
ㅅㄱㄴ (
순기능
)
: 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG THUẬN, CHỨC NĂNG TÍCH CỰC: Chức năng tốt được ứng dụng với mục đích vốn có. -
ㅅㄱㄴ (
송곳니
)
: 앞니와 어금니 사이에 있는 뾰족한 이.
Danh từ
🌏 RĂNG NANH: Răng nhọn ở giữa răng cửa và răng hàm. -
ㅅㄱㄴ (
시그널
)
: 일정한 부호, 소리, 몸짓 등으로 정보나 의사를 전달하거나 지시를 함. 또는 그렇게 하는 데 쓰는 부호.
Danh từ
🌏 VIỆC RA TÍN HIỆU, TÍN HIỆU: Việc chuyển tải thông tin hay ý nghĩ hoặc ra chỉ thị bằng kí hiệu, âm thanh, cử chỉ... nhất định. Hoặc dấu hiệu dùng để làm như thế.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8)