🌟 박탈감 (剝奪感)

Danh từ  

1. 재물이나 권리, 자격 등을 빼앗긴 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ TƯỚC ĐOẠT, CẢM GIÁC BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Cảm giác bị đoạt những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대적 박탈감.
    Relative deprivation.
  • Google translate 박탈감이 크다.
    There is a great sense of deprivation.
  • Google translate 박탈감을 느끼다.
    Feel deprived.
  • Google translate 박탈감을 안기다.
    Give a sense of deprivation.
  • Google translate 박탈감에 빠지다.
    Fell into deprivation.
  • Google translate 박탈감에 시달리다.
    Suffer from deprivation.
  • Google translate 사회적 부의 분배에서 소외된 계층은 심한 박탈감을 느낀다.
    The alienated class in the distribution of social wealth feels severely deprived.
  • Google translate 김 대리는 학벌로 차별하는 상사 때문에 괜히 박탈감에 휩싸여서 기분이 나빴다.
    Assistant manager kim was offended by the sense of deprivation because of his boss discriminating against him by academic clique.
  • Google translate 어제 부자들의 호화 생활을 다룬 방송 봤어?
    Did you watch yesterday's broadcast about the luxury of the rich?
    Google translate 응. 나는 부럽기보다 상대적인 박탈감이 들어서 짜증이 다 나더라.
    Yeah. i was annoyed by the relative deprivation rather than envy.

박탈감: sense of deprivation,はくだつかん【剥奪感】,sentiment de privation, sentiment de dépouillement,sentimiento de despojo,شعور انسلاب,дээрэмдүүлсэн мэт мэдрэмж, тонуулсан мэт санагдах явдал,cảm giác bị tước đoạt, cảm giác bị cưỡng đoạt,ความรู้สึกที่ถูกยึด, ความรู้สึกที่ถูกตัด, ความรู้สึกที่ถูกถอน, ความรู้สึกที่ถูกถอดถอน,perasaan terampas,чувство лишения; чувство потери; чувство утраты,被剥夺感,丧失感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박탈감 (박탈감)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)