🌟 박탈감 (剝奪感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박탈감 (
박탈감
)
🌷 ㅂㅌㄱ: Initial sound 박탈감
-
ㅂㅌㄱ (
박탈감
)
: 재물이나 권리, 자격 등을 빼앗긴 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ TƯỚC ĐOẠT, CẢM GIÁC BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Cảm giác bị đoạt những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản. -
ㅂㅌㄱ (
비탈길
)
: 가파르게 기울어져 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DỐC: Đường nghiêng một cách dốc đứng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7)