🌟 광의 (廣義)

Danh từ  

1. 어떤 말이 가지고 있는 넓은 의미.

1. SỰ BAO QUÁT, SỰ KHÁI QUÁT, TẦM RỘNG: Ý nghĩa rộng của một lời nói nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광의의 개념.
    A broad concept.
  • Google translate 광의의 의미.
    The meaning of the broad sense.
  • Google translate 광의의 정의.
    A broad definition.
  • Google translate 광의와 협의.
    Consultation with the broad sense.
  • Google translate 광의로 보다.
    Take a broad view.
  • Google translate 광의로 해석하다.
    To interpret in a broad sense.
  • Google translate 공직이라 함은 광의로 해석하면 사회적 책임이 따르는 모든 직업을 포함한다.
    The term public office includes all occupations subject to social responsibility in broad terms.
  • Google translate 광의의 교육이란 가정 교육을 포함하여 인간을 만드는 모든 활동이라고 할 수 있다.
    Broad-minded education can be said to be all activities that make human beings, including home education.
  • Google translate 선생님, 표정이나 손짓, 발짓도 언어에 포함될 수 있나요?
    Sir, can facial expressions, gestures, and foot gestures be included in the language?
    Google translate 의사소통을 위한 수단이라면 광의의 언어 개념에 포함된다고 할 수 있단다.
    The means of communication are included in the concept of broad language.
Từ trái nghĩa 협의(狹義): 어떤 말의 뜻을 정의할 때에, 좁은 의미.

광의: broad sense,こうぎ【広義】,sens large, sens extensif, signification extensive,sentido amplio,معنى واسع,өргөн утга, өргөн хүрээ,sự bao quát, sự khái quát, tầm rộng,ความหมายกว้าง,arti luas, arti besar,широкий смысл,广义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광의 (광ː의) 광의 (광ː이)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52)