🌟 협의 (狹義)

Danh từ  

1. 어떤 말의 뜻을 정의할 때에, 좁은 의미.

1. NGHĨA HẸP: Ý nghĩa hẹp khi định nghĩa ý nghĩa của từ ngữ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협의의 개념.
    The concept of consultation.
  • Google translate 협의의 정리.
    The arrangement of consultations.
  • Google translate 협의로 간주하다.
    Consider it a consultation.
  • Google translate 협의로 규정하다.
    Defines by agreement.
  • Google translate 협의로 보다.
    See as a consultation.
  • Google translate 협의로 정의하다.
    Defined by consultation.
  • Google translate 협의로 해석하다.
    Interpret by agreement.
  • Google translate 그 말은 광의와 협의로 나누어 정의될 수 있다.
    The word may be defined by broadness and consultation.
  • Google translate 그의 의견은 그것을 협의로 규정하여 낸 것이다.
    His opinion was defined as a matter of consultation.
  • Google translate 선생님은 이 개념에 대해 협의로만 해석하셨다.
    The teacher interpreted this concept only as a consultation.
Từ trái nghĩa 광의(廣義): 어떤 말이 가지고 있는 넓은 의미.

협의: narrow sense,きょうぎ【狭義】,sens étroit,sentido estricto,معنى ضيق,явцуу утга,nghĩa hẹp,ความหมายแคบ, นิยามแคบ,arti sempit, arti kecil,узкий смысл,狭义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의 (혀븨) 협의 (혀비)

🗣️ 협의 (狹義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)