🌟 장장 (長長)

Định từ  

1. 분량이나 시간상의 길이 등이 예상보다 상당히 많거나 긺을 나타내는 말.

1. DÀI DÀI, LÂU DÀI: Từ thể hiện phân lượng hay chiều dài thời gian… khá nhiều hoặc dài hơn dự kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장장 백 가마.
    A hundred kilns long.
  • Google translate 장장 오백 킬로미터.
    500 kilometers in length.
  • Google translate 장장 일 년 동안.
    For a year in a row.
  • Google translate 장장 팔십 리 길.
    80 li long.
  • Google translate 장장 한 시간.
    One hour in a row.
  • Google translate 우리는 기차역까지 장장 백 리나 되는 길을 걸었다.
    We walked a hundred miles to the train station.
  • Google translate 김 노인의 지루한 훈계는 장장 한 시간이나 계속 되었다.
    The old man kim's tedious admonition lasted for an hour.
  • Google translate 장장 1년에 걸친 협의 끝에 드디어 협상이 마무리되었다.
    After a year of long consultation, the negotiations were finally concluded.
  • Google translate 와, 이 스웨터 정말 네가 만든 거야? 오래 걸렸겠다.
    Wow, did you really make this sweater? it must have taken a long time.
    Google translate 응, 장장 일주일이나 걸렸어.
    Yeah, it took me a week.

장장: as many as; long,なんと【何と】,long (bon),larguísimo,أطول من التوقّع,маш урт, маш их, уртын урт,Dài dài, lâu dài,ตั้ง, ถึง,,Длинный-предлинный; долгий-предолгий,整整,长达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장장 (장장)

📚 Annotation: 주로 시간이나 날짜, 거리, 분량 등을 나타내는 수량 표현 앞에 쓴다.

🗣️ 장장 (長長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)