🌟 종단하다 (縱斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종단하다 (
종단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 종단(縱斷): 세로로 끊거나 자름., 남북의 방향으로 건너가거나 건너옴.
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 종단하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36)