🌟 종단하다 (縱斷 하다)

Động từ  

1. 세로로 끊거나 자르다.

1. CẮT DỌC, XẺ DỌC: Xẻ hoặc cắt theo chiều dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콘크리트를 종단하다.
    Terminate concrete.
  • Google translate 사회를 종단하다.
    Terminate society.
  • Google translate 산을 종단하다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 연구원은 시험 재료를 종단하여 그 단면을 유심히 살펴보았다.
    The researcher took a closer look at the section by terminating the test material.
  • Google translate 한 사회학자가 사회의 계급 체제를 종단해서 분석한 논문을 발표하였다.
    A sociologist published a paper that analyzed the social hierarchy.
  • Google translate 이 도면은 도로가 도시를 종단했을 때를 가정하여 만든 설계도로군요.
    This is a design that assumes that the road is over the city.
    Google translate 네, 이 도시에 어떤 재건축이 필요한지를 쉽게 알 수 있지요.
    Yeah, it's easy to see what kind of reconstruction this city needs.

종단하다: cut through; pass through,じゅうだんする【縦断する】,,cortar longitudinalmente,يقطع طوليّا,огтлох, тайрах,cắt dọc, xẻ dọc,ตัดแนวตั้ง,memotong memanjang, memotong ke bawah,,纵断,

2. 남북의 방향으로 건너가거나 건너오다.

2. ĐI DỌC, ĐI DỌC THEO: Đi qua hoặc đi lại theo hướng Nam Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남북을 종단하다.
    Cross south and north korea.
  • Google translate 대륙을 종단하다.
    End the continent.
  • Google translate 강행군으로 종단하다.
    End with a forced march.
  • Google translate 도보로 종단하다.
    End on foot.
  • Google translate 자전거로 종단하다.
    End with a bicycle.
  • Google translate 이 고속 도로는 남북을 직선으로 종단한다.
    This high-speed road runs straight north and south.
  • Google translate 철새들은 겨울이 되면 따뜻한 남쪽을 찾아 지구를 종단한다.
    Migratory birds end the earth in winter in search of a warm south.
  • Google translate 우리 일행은 장장 두 달여 동안 국토를 종단할 계획을 세웠다.
    Our party planned to end the country for about two months.
  • Google translate 그 넓은 사막을 종단하시다니 정말 대단하십니다.
    It's wonderful to end that vast desert.
    Google translate 고생도 많이 했지만 돌이켜 보면 그 모든 일들이 기적과도 같습니다.
    We've had a lot of trouble, but in retrospect, it's all a miracle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종단하다 (종단하다)
📚 Từ phái sinh: 종단(縱斷): 세로로 끊거나 자름., 남북의 방향으로 건너가거나 건너옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36)