🌟 잡다하다 (雜多 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡다하다 (
잡따하다
) • 잡다한 (잡따한
) • 잡다하여 (잡따하여
) 잡다해 (잡따해
) • 잡다하니 (잡따하니
) • 잡다합니다 (잡따함니다
)
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 잡다하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255)