🌟 정당하다 (正當 하다)

  Tính từ  

1. 이치에 맞아 올바르다.

1. CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정당한 권리.
    Just rights.
  • Google translate 정당한 대가.
    A just price.
  • Google translate 정당한 대우.
    Just treatment.
  • Google translate 정당한 행위.
    A just act.
  • Google translate 판정이 정당하다.
    The decision is just.
  • Google translate 김 씨는 정당한 이유 없이 해고를 당했다며 회사를 고소했다.
    Kim sued the company for dismissal without justifiable reasons.
  • Google translate 지수는 범인에게 무죄를 선고한 판사의 판단이 정당하지 않다고 느꼈다.
    Ji-su felt that the judge's judgment that acquitted the criminal was unjustified.
  • Google translate 아무리 나쁜 사람이라도 저렇게 잔인하게 죽이는 건 지나친 거 같아.
    I think it's too much to kill a bad guy so brutally.
    Google translate 맞아, 아무리 목적이 정당하다 해도 방법이 지나치면 안 되는 건데.
    That's right, no matter how fair the purpose is, it shouldn't be too much.
Từ trái nghĩa 부당하다(不當하다): 도리에 어긋나서 정당하지 않다.

정당하다: fair,せいとうだ【正当だ】,légal, légitime, convenable, raisonnable, valable,justo, imparcial, equitativo, honesto,عادل,зүй зохистой, зөв шударга,chính đáng, thỏa đáng,ถูกต้อง, เหมาะสม, ชอบธรรม,tepat, benar, beralasan, masuk akal,правильный; справедливый; безошибочный,正当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당하다 (정ː당하다) 정당한 (정ː당한) 정당하여 (정ː당하여) 정당해 (정ː당해) 정당하니 (정ː당하니) 정당합니다 (정ː당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273)