🌟 정당하다 (正當 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당하다 (
정ː당하다
) • 정당한 (정ː당한
) • 정당하여 (정ː당하여
) 정당해 (정ː당해
) • 정당하니 (정ː당하니
) • 정당합니다 (정ː당함니다
)
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 정당하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)