🌟 정당하다 (正當 하다)

  Tính từ  

1. 이치에 맞아 올바르다.

1. CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정당한 권리.
    Just rights.
  • 정당한 대가.
    A just price.
  • 정당한 대우.
    Just treatment.
  • 정당한 행위.
    A just act.
  • 판정이 정당하다.
    The decision is just.
  • 김 씨는 정당한 이유 없이 해고를 당했다며 회사를 고소했다.
    Kim sued the company for dismissal without justifiable reasons.
  • 지수는 범인에게 무죄를 선고한 판사의 판단이 정당하지 않다고 느꼈다.
    Ji-su felt that the judge's judgment that acquitted the criminal was unjustified.
  • 아무리 나쁜 사람이라도 저렇게 잔인하게 죽이는 건 지나친 거 같아.
    I think it's too much to kill a bad guy so brutally.
    맞아, 아무리 목적이 정당하다 해도 방법이 지나치면 안 되는 건데.
    That's right, no matter how fair the purpose is, it shouldn't be too much.
Từ trái nghĩa 부당하다(不當하다): 도리에 어긋나서 정당하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당하다 (정ː당하다) 정당한 (정ː당한) 정당하여 (정ː당하여) 정당해 (정ː당해) 정당하니 (정ː당하니) 정당합니다 (정ː당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)