🌟 적당하다 (適當 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 기준, 조건, 정도에 알맞다.

1. VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적당한 가격.
    A moderate price.
  • Google translate 적당한 공간.
    Adequate space.
  • Google translate 적당한 일.
    Moderate work.
  • Google translate 적당한 장소.
    A suitable place.
  • Google translate 적당하게 사용하다.
    Use moderately.
  • Google translate 크기가 적당하다.
    Suitable in size.
  • Google translate 먹기에 적당하다.
    Suitable for eating.
  • Google translate 영어 학원은 영어를 처음 배우는 학생들에게 적당한 수업을 열었다.
    The english academy opened a suitable class for first-time english learners.
  • Google translate 이 정도 밝기의 조명은 독서에 딱 적당했다.
    This brightness was just right for reading.
  • Google translate 바닷물은 햇빛에 데워져서 아이들이 들어가서 놀기에 적당했다.
    The sea water was heated in the sun, making it suitable for children to go in and play.
  • Google translate 내 나이에 적당한 취미 생활 없을까?
    Is there any suitable hobby for my age?
    Google translate 골프를 한번 배워 보시는 건 어떨까요?
    Why don't you try golfing?

적당하다: adequate,てきとうだ【適当だ】,adéquat, approprié, juste, convenable, bon,adecuado, apropiado, oportuno, correcto,مناسب,тохиромжтой,vừa phải, phải chăng, thích hợp,เหมาะ, เหมาะสม, พอดี,benar, sesuai, wajar. cukup,подходящий; соответствующий; надлежащий; пригодный; уместный,合适,

2. 문제가 되지 않을 정도로 요령이 있다.

2. HỢP LÍ: Có cốt lõi đến mức không trở thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적당한 기회.
    A suitable opportunity.
  • Google translate 적당한 선.
    A moderate line.
  • Google translate 적당한 수준.
    Moderate level.
  • Google translate 적당한 핑계.
    A suitable excuse.
  • Google translate 적당하게 둘러대다.
    Properly surround.
  • Google translate 몸이 피곤한 민준이는 적당한 핑계를 대고 회식에 가지 않았다.
    Being tired, min-jun did not go to the company dinner with a proper excuse.
  • Google translate 노동자들과 갈등을 겪고 있는 회사 측은 적당한 선에서 타협을 보고자 했다.
    The company, which is at odds with workers, wanted to reach a compromise at a moderate level.
  • Google translate 그 모임은 모르는 사람들뿐이라서 영 불편해.
    It's very uncomfortable because the meeting is only for strangers.
    Google translate 그러면 적당하게 둘러대고 빠져 나와.
    Then you can just wrap it around and get out of here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적당하다 (적땅하다) 적당한 (적땅한) 적당하여 (적땅하여) 적당해 (적땅해) 적당하니 (적땅하니) 적당합니다 (적땅함니다)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '적당한', '적당하게'로 쓴다.


🗣️ 적당하다 (適當 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 적당하다 (適當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)