🌟 적당하다 (適當 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적당하다 (
적땅하다
) • 적당한 (적땅한
) • 적당하여 (적땅하여
) 적당해 (적땅해
) • 적당하니 (적땅하니
) • 적당합니다 (적땅함니다
)
📚 thể loại: Mức độ📚 Annotation: 주로 '적당한', '적당하게'로 쓴다.
🗣️ 적당하다 (適當 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 적당하다 (適當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소일거리로 적당하다. [소일거리 (消日거리)]
- 간이 적당하다. [간]
- 집에서 학교까지는 이 킬로미터가 채 안 되어서 걸어 다니기에 적당하다. [킬로미터 (kilometer)]
- 신붓감으로 적당하다. [신붓감 (新婦감)]
- 살집이 적당하다. [살집]
- 얼음낚시에 적당하다. [얼음낚시]
- 그릇으로 적당하다. [그릇]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 적당하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119)