🌟 얼음낚시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼음낚시 (
어름낙씨
)
🌷 ㅇㅇㄴㅅ: Initial sound 얼음낚시
-
ㅇㅇㄴㅅ (
얼음낚시
)
: 겨울에 강이나 호수, 저수지 등의 얼음을 깨고 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 (SỰ) CÂU CÁ TRÊN BĂNG: Sự làm vỡ băng ở sông, hồ, ao v.v... và câu cá vào mùa đông.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)