🌟 얼음낚시

Danh từ  

1. 겨울에 강이나 호수, 저수지 등의 얼음을 깨고 하는 낚시질.

1. (SỰ) CÂU CÁ TRÊN BĂNG: Sự làm vỡ băng ở sông, hồ, ao v.v... và câu cá vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼음낚시 명소.
    Ice fishing attractions.
  • Google translate 얼음낚시가 잘되다.
    Ice fishing works well.
  • Google translate 얼음낚시를 나가다.
    Go out for ice fishing.
  • Google translate 얼음낚시를 좋아하다.
    Loves ice fishing.
  • Google translate 얼음낚시를 즐기다.
    Enjoy ice fishing.
  • Google translate 얼음낚시에 적당하다.
    Suitable for ice fishing.
  • Google translate 추운 날씨에도 저수지에는 얼음낚시를 하러 온 사람들이 많았다.
    Despite the cold weather, there were many people in the reservoir who came for ice fishing.
  • Google translate 우리는 꽁꽁 얼어붙은 호수에 구멍을 뚫고 얼음낚시를 시작했다.
    We dug a hole in the frozen lake and started ice fishing.
  • Google translate 우리 겨울이 되면 얼음낚시나 하러 가자.
    Let's go ice fishing in winter.
    Google translate 그래. 물고기를 많이 잡을 수 있으면 좋겠다.
    Yes. i wish i could catch a lot of fish.

얼음낚시: ice fishing,あなづり【穴釣り】,pêche sur glace, pêche sous la glace, pêche blanche,pesca en hielo,صيد في الجليد,мөсний загасчлал,(sự) câu cá trên băng,การตกปลาน้ำแข็ง,memancing di es,зимняя рыбалка,冰钓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼음낚시 (어름낙씨)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)