🌟 정당하다 (正當 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당하다 (
정ː당하다
) • 정당한 (정ː당한
) • 정당하여 (정ː당하여
) 정당해 (정ː당해
) • 정당하니 (정ː당하니
) • 정당합니다 (정ː당함니다
)
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 정당하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273)