🌟 부당하다 (不當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부당하다 (
부당하다
) • 부당한 (부당한
) • 부당하여 (부당하여
) 부당해 (부당해
) • 부당하니 (부당하니
) • 부당합니다 (부당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부당(不當): 도리에 어긋나서 정당하지 않음.
🗣️ 부당하다 (不當 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부당하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)