🌷 Initial sound: ㅂㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 30
•
부딪히다
:
매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh.
•
반듯하다
:
비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
•
부담하다
(負擔 하다)
:
일을 맡거나 책임, 의무를 지다.
Động từ
🌏 ĐẢM TRÁCH, CHỊU TRÁCH NHIỆM: Đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
•
부듯하다
:
꽉 차서 불룩하다.
Tính từ
🌏 CHẬT, CĂNG: Đầy ắp nên căng phồng lên.
•
배당하다
(配當 하다)
:
일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주다.
Động từ
🌏 PHÂN CHIA, PHÂN PHÁT: Định ra và chia phần theo tiêu chuẩn nhất định.
•
변동하다
(變動 하다)
:
상황이나 사정이 바뀌어 달라지다.
Động từ
🌏 BIẾN ĐỘNG: Tình huống hay sự tình bị thay đổi và khác đi.
•
보도하다
(報道 하다)
:
신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알리다.
Động từ
🌏 ĐƯA TIN, ĐĂNG TIN: Cho nhiều người biết thông tin mới thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...
•
분단하다
(分斷 하다)
:
본래 하나였던 것을 둘 이상으로 나누다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA CẮT: Chia cái vốn là một thành hai cái trở lên.
•
번득하다
:
물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng mạnh phản xạ được phản chiếu bởi vật thể... hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
보답하다
(報答 하다)
:
남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.
Động từ
🌏 BÁO ĐÁP, ĐỀN ƠN, TRẢ ƠN: Đáp trả ân huệ hay sự biết ơn nhận được từ người khác.
•
분담하다
(分擔 하다)
:
일이나 책임 등을 나눠서 맡다.
Động từ
🌏 PHÂN CÔNG: Chia ra và đảm nhận công việc hay trách nhiệm.
•
부당하다
(不當 하다)
:
도리에 어긋나서 정당하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, BẤT CHÍNH: Trái với đạo lí nên không chính đáng.
•
배달하다
(配達 하다)
:
우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 주다.
Động từ
🌏 PHÁT, GIAO: Mang giao bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn...
•
박대하다
(薄待 하다)
:
성의 없이 아무렇게나 대접하다.
Động từ
🌏 TIẾP ĐÃI SƠ SÀI, SỰ TIẾP ĐÃI QUA LOA, SỰ LẠNH NHẠT: Tiếp đãi lơ là không có thành ý.
•
박두하다
(迫頭 하다)
:
정해진 날짜나 시간이 가까이 다가오다.
Động từ
🌏 TỚI GẦN: Thời gian hay ngày đã định đến gần
•
번듯하다
:
큰 물체가 기울어지거나 굽지 않고 바르다.
Tính từ
🌏 THẲNG THỚM, THẲNG TẮP, NGAY NGẮN: Vật thể lớn không nghiêng hay cong vẹo mà thẳng.
•
부단하다
(不斷 하다)
:
꾸준하게 이어져 끊임이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn.
•
부덕하다
(不德 하다)
:
덕이 없거나 부족하다.
Tính từ
🌏 THẤT ĐỨC: Không có đức hoặc thiếu đạo đức.
•
방대하다
(厖大/尨大 하다)
:
규모나 양이 매우 크거나 많다.
Tính từ
🌏 TO LỚN, ĐỒ SỘ, KHỔNG LỒ: Quy mô hay số lượng rất lớn hoặc nhiều.
•
반대하다
(反對 하다)
:
어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
Động từ
🌏 PHẢN ĐỐI: Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.
•
박동하다
(搏動 하다)
:
맥박이 뛰다.
Động từ
🌏 (TIM) ĐẬP: Mạch đập.
•
반등하다
(反騰 하다)
:
물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오르다.
Động từ
🌏 VỌT LÊN, BẬT LÊN: Vật giá hay giá cổ phiếu… xuống rồi đột nhiên tăng lên.
•
발달하다
(發達 하다)
:
신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.
•
발동하다
(發動 하다)
:
어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작하다.
Động từ
🌏 KHUẤY ĐỘNG, KHỞI ĐỘNG, THỨC TỈNH: Suy nghĩ hoặc công việc… nào đó bắt đầu xảy ra.
•
봉독하다
(奉讀 하다)
:
어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC MỘT CÁCH THÀNH KÍNH: Đọc bài viết nào đó với lòng tôn trọng và kính cẩn.
•
발단하다
(發端 하다)
:
어떤 일이 처음으로 일어나거나 시작하다.
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, KHƠI MÀO: Việc nào đó lần đầu tiên xảy ra hoặc bắt đầu.
•
번다하다
(煩多/繁多 하다)
:
번거롭게 많다.
Tính từ
🌏 PHIỀN HÀ: Nhiều một cách rắc rối.
•
비대하다
(肥大 하다)
:
몸에 살이 쪄서 크고 뚱뚱하다.
Tính từ
🌏 PHÌ ĐẠI, TO BÉO: Cơ thể tăng cân nên to và béo.
•
비등하다
(沸騰 하다)
:
액체가 끓어올라 기체로 바뀌다.
Động từ
🌏 SÔI, BỐC HƠI: Chất lỏng sôi lên và được chuyển thành chất khí.
•
비등하다
(比等 하다)
:
비교하여 볼 때 서로 비슷하다.
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Tương tự nhau khi so sánh và nhìn.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67)