🌟 발단하다 (發端 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발단하다 (
발딴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 발단하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20)