🌟 발단하다 (發端 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 처음으로 일어나거나 시작하다.

1. KHỞI NGUỒN, KHƠI MÀO: Việc nào đó lần đầu tiên xảy ra hoặc bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 발단하다.
    Problems arise.
  • Google translate 위기가 발단하다.
    Crisis originates.
  • Google translate 전쟁이 발단하다.
    War breaks out.
  • Google translate 혁명이 발단하다.
    A revolution begins.
  • Google translate 모임에서 발단하다.
    Originate at a meeting.
  • Google translate 시비에서 발단하다.
    Originate from a quarrel.
  • Google translate 한국의 근대화는 서양 근대 문화와의 만남에서 발단했다.
    The modernization of korea originated from the encounter with western modern culture.
  • Google translate 경찰은 목격자의 증언을 토대로 사건이 발단한 경위를 알아 갔다.
    Based on the witness's testimony, the police found out how the incident began.
  • Google translate 사소한 말다툼에서 발단한 우리의 싸움은 한 달이 넘도록 계속됐다.
    Our quarrel, which originated from petty quarrels, lasted more than a month.
  • Google translate 사건이 발단한 경위는 뭔가?
    How did the incident originate?
    Google translate 아, 그건 김 형사가 설명해 드릴 겁니다.
    Oh, detective kim will explain that.

발단하다: begin; originate,たんをはっする【端を発する】,débuter,originar, producir, crear, ocasionar, generar, causar, provocar,يبدأ,ажил эхлэх,khởi nguồn, khơi mào,เริ่มต้นขึ้น, กำเนิดจาก, มีพื้นฐานจาก,bermula, berakar, bersumber,давать начало; порождать; возникать,开端,起始,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발단하다 (발딴하다)
📚 Từ phái sinh: 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20)