🌟 발단 (發端)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 시작이나 실마리.

1. CĂN NGUYÊN, KHỎI NGUỒN: Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제의 발단.
    The origin of a problem.
  • Google translate 사건의 발단.
    The origin of the event.
  • Google translate 발단이 되다.
    Be the source.
  • Google translate 이 싸움은 한 단체의 문제점을 지적한 시 의원에게 해당 단체의 대표가 전화를 걸어 항의성 발언을 한 것이 발단이 되었다.
    The fight was triggered by a representative of the group calling a city council member who pointed out a problem with a group and making a protest statement.
  • Google translate 남편이랑 왜 또 싸운 거야?
    Why did you fight with your husband again?
    Google translate 잘 들어 봐. 사건의 발단은 토요일 밤에 남편한테 온 문자 메시지에서 시작됐어.
    Listen carefully. the case started with a text message from my husband on saturday night.
Từ trái nghĩa 결말(結末): 어떤 일이나 이야기의 마지막.

발단: beginning; root; source,ほったん【発端】,commencement, source, origine,inicio, introducción, origen,بداية,эхлэл, анхны алхам,căn nguyên, khỏi nguồn,แหล่ง, ที่มา, ราก, ต้นกำเนิด, แหล่งที่มา, แหล่งกำเนิด, การเกิด, การเริ่มต้น, จุดเริ่มต้น,prolog, pendahuluan, permulaan, awal, penyebab,возникновение; зарождение,开端,开始,头儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발단 (발딴)
📚 Từ phái sinh: 발단되다(發端되다): 어떤 일이 처음으로 일어나게 되거나 시작되다. 발단하다(發端하다): 어떤 일이 처음으로 일어나거나 시작하다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 발단 (發端) @ Giải nghĩa

🗣️ 발단 (發端) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)