🌟 결말 (結末)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 이야기의 마지막.

1. PHẦN KẾT LUẬN, PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối của câu chuyện hay của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비극적 결말.
    A tragic ending.
  • Google translate 충격적 결말.
    Shocking ending.
  • Google translate 소설의 결말.
    The ending of a novel.
  • Google translate 아쉬운 결말.
    A disappointing ending.
  • Google translate 결말이 나다.
    The end comes to an end.
  • Google translate 결말이 아름답다.
    The ending is beautiful.
  • Google translate 결말을 짓다.
    Conclude.
  • Google translate 결말로 치닫다.
    Head to a conclusion.
  • Google translate 그 영화는 결말에 반전이 있어 끝까지 집중해서 봐야 한다.
    The movie has a twist in its ending and must be watched with concentration until the end.
  • Google translate 우리는 서로 양보하여 의견을 맞추는 것으로 회의의 결말을 지었다.
    We concluded the meeting by yielding to each other and agreeing with each other.
  • Google translate 이 소설 정말 재미있지 않니?
    Isn't this novel really interesting?
    Google translate 응, 아직 다 못 읽었는데 어떻게 결말이 날지 궁금해.
    Yes, i haven't finished reading it yet, so i wonder how it will end.
Từ trái nghĩa 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.
Từ đồng nghĩa 결국(結局): 일이나 상황이 마무리되는 단계.

결말: end; finish; close; conclusion; result; outcome; ending; denouement,けつまつ【結末】,fin, dénouement,final, conclusión, desenlace,خلاصة العمل,эцэс, төгсгөл,phần kết luận, phần kết thúc,ตอนจบ, ตอนสุดท้าย, ฉากจบ, บทจบ,kesimpulan, penyelesaian, akhir, penutup,окончание; завершение; финиш,结局,结尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결말 (결말)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 결말 (結末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103)