🌟 미정 (未定)

  Danh từ  

1. 아직 정하지 못함.

1. SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획 미정.
    Not planned.
  • Google translate 등급 미정.
    Unrated.
  • Google translate 시간 미정.
    Timeless.
  • Google translate 장소 미정.
    Place undecided.
  • Google translate 미정으로 남다.
    Remain undecided.
  • Google translate 그 일에 관하여 여러 차례 회의를 했지만 아직 구체적인 계획은 미정이다.
    Several meetings have been held on the matter, but specific plans are still pending.
  • Google translate 작가는 아직 결말 부분이 미정인 대본의 집필 방향에 대한 고민이 많다.
    The author has many concerns about the direction of writing the script, whose ending is still undecided.
  • Google translate 이번에 지수랑 같이 가기로 한 등산은 언제, 어디로 갈지 확정됐어?
    When and where are you going to go hiking with jisoo this time?
    Google translate 아니. 아직 시간과 장소는 미정이야.
    No. the time and place are still undecided.

미정: being undecided,みてい【未定】,(n.) indécis, incertain,indefinido, indeciso,عالق,тогтоогүй, шийдээгүй, батлаагүй,sự chưa quyết định,การยังไม่ได้กำหนด, การยังไม่ได้ตัดสินใจ, ความไม่แน่นอน,belum pasti, belum jelas, belum diputuskan,нерешённый; неопределённый,未定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미정 (미ː정)
📚 Từ phái sinh: 미정하다: 아직 정하지 못하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208)