🌟 미정 (未定)

  Danh từ  

1. 아직 정하지 못함.

1. SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 미정.
    Not planned.
  • 등급 미정.
    Unrated.
  • 시간 미정.
    Timeless.
  • 장소 미정.
    Place undecided.
  • 미정으로 남다.
    Remain undecided.
  • 그 일에 관하여 여러 차례 회의를 했지만 아직 구체적인 계획은 미정이다.
    Several meetings have been held on the matter, but specific plans are still pending.
  • 작가는 아직 결말 부분이 미정인 대본의 집필 방향에 대한 고민이 많다.
    The author has many concerns about the direction of writing the script, whose ending is still undecided.
  • 이번에 지수랑 같이 가기로 한 등산은 언제, 어디로 갈지 확정됐어?
    When and where are you going to go hiking with jisoo this time?
    아니. 아직 시간과 장소는 미정이야.
    No. the time and place are still undecided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미정 (미ː정)
📚 Từ phái sinh: 미정하다: 아직 정하지 못하다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155)