🌟 모자 (母子)

☆☆   Danh từ  

1. 어머니와 아들.

1. MẪU TỬ: Mẹ và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이좋은 모자.
    A friendly hat.
  • Google translate 모자 사이.
    Between hats.
  • Google translate 모자 상봉.
    Hats reunion.
  • Google translate 모자가 닮다.
    The hat resembles.
  • Google translate 승규는 어머니와 항상 같이 다닐 정도로 모자 사이가 좋다.
    Seung-gyu has such a good relationship with his mother that he always goes around with her.
  • Google translate 어머니가 안 계신 민준은 다른 모자들의 행복한 모습을 부러워하였다.
    Min-joon, whose mother is not present, envied the happy appearance of the other hats.
  • Google translate 아들이 지수 씨랑 많이 닮았네요!
    Your son looks a lot like you!
    Google translate 네. 우리 모자는 닮았다는 말을 자주 들어요.
    Yes, i often hear that our hats look alike.
Từ tham khảo 부녀(父女): 아버지와 딸.

모자: mother and son,ぼし【母子】,,madre e hijo,أم وابن,эх, хүү,mẫu tử,แม่และลูกชาย, แม่กับลูกชาย, มารดากับบุตรชาย,ibu dan anak lelaki,,母子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모자 (모ː자)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 모자 (母子) @ Giải nghĩa

🗣️ 모자 (母子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43)