🌟 원뿔형 (圓 뿔 形)

Danh từ  

1. 원뿔 모양으로 된 것.

1. DẠNG HÌNH NÓN: Thứ có dạng hình nón.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원뿔형 구조.
    A conical structure.
  • Google translate 원뿔형 기둥.
    A conical column.
  • Google translate 원뿔형 모자.
    A conical hat.
  • Google translate 원뿔형 조각.
    A cone piece.
  • Google translate 원뿔형 차트.
    A conical chart.
  • Google translate 원뿔형으로 생기다.
    Be shaped like a cone.
  • Google translate 지수는 생일날 원뿔형 모자를 쓰고 케이크의 불을 껐다.
    Jisoo wore a conical hat on her birthday and put out the candles on the cake.
  • Google translate 요리사는 원뿔형 주머니에 생크림을 넣고 끝을 조금 잘랐다.
    The cook put whipped cream in a cone pocket and cut the ends a little.

원뿔형: cone; being conical,えんすいけい【円錐形】,conique, forme de cône,cono,مخروطي,конус хэлбэр, конус дүрс,dạng hình nón,รูปทรงกรวย,bentuk kerucut, kerucut,конусный,圆锥形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원뿔형 (원뿔형)


🗣️ 원뿔형 (圓 뿔 形) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)