🌟 원뿔형 (圓 뿔 形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원뿔형 (
원뿔형
)
🗣️ 원뿔형 (圓 뿔 形) @ Giải nghĩa
- 투망 (投網) : 원뿔형 모양으로 윗부분에 그물줄이 있고 아래에는 추가 달려 있는 그물.
🌷 ㅇㅃㅎ: Initial sound 원뿔형
-
ㅇㅃㅎ (
원뿔형
)
: 원뿔 모양으로 된 것.
Danh từ
🌏 DẠNG HÌNH NÓN: Thứ có dạng hình nón.
• Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)