🌟 원뿔형 (圓 뿔 形)

Danh từ  

1. 원뿔 모양으로 된 것.

1. DẠNG HÌNH NÓN: Thứ có dạng hình nón.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원뿔형 구조.
    A conical structure.
  • 원뿔형 기둥.
    A conical column.
  • 원뿔형 모자.
    A conical hat.
  • 원뿔형 조각.
    A cone piece.
  • 원뿔형 차트.
    A conical chart.
  • 원뿔형으로 생기다.
    Be shaped like a cone.
  • 지수는 생일날 원뿔형 모자를 쓰고 케이크의 불을 껐다.
    Jisoo wore a conical hat on her birthday and put out the candles on the cake.
  • 요리사는 원뿔형 주머니에 생크림을 넣고 끝을 조금 잘랐다.
    The cook put whipped cream in a cone pocket and cut the ends a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원뿔형 (원뿔형)


🗣️ 원뿔형 (圓 뿔 形) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)