💕 Start: 뿔
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
뿔
:
소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
•
뿔
:
(속된 말로) 기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정.
Danh từ
🌏 SỰ CÁU KỈNH, SỰ NỔI GIẬN: (cách nói thông tục) Tâm trạng không tốt hoặc nổi giận và phẫn nộ.
•
뿔뿔이
:
저마다 각각 따로따로.
Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT: Mỗi người mỗi thứ riêng lẻ.
•
뿔테
:
플라스틱으로 만든 안경테.
Danh từ
🌏 GỌNG (KÍNH) SỪNG: Gọng kính làm bằng nhựa.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Du lịch (98)