💕 Start: 뿔
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
뿔
:
소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
•
뿔
:
(속된 말로) 기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정.
Danh từ
🌏 SỰ CÁU KỈNH, SỰ NỔI GIẬN: (cách nói thông tục) Tâm trạng không tốt hoặc nổi giận và phẫn nộ.
•
뿔뿔이
:
저마다 각각 따로따로.
Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT: Mỗi người mỗi thứ riêng lẻ.
•
뿔테
:
플라스틱으로 만든 안경테.
Danh từ
🌏 GỌNG (KÍNH) SỪNG: Gọng kính làm bằng nhựa.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)