💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것. Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.

: (속된 말로) 기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정. Danh từ
🌏 SỰ CÁU KỈNH, SỰ NỔI GIẬN: (cách nói thông tục) Tâm trạng không tốt hoặc nổi giận và phẫn nộ.

뿔이 : 저마다 각각 따로따로. Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT: Mỗi người mỗi thứ riêng lẻ.

: 플라스틱으로 만든 안경테. Danh từ
🌏 GỌNG (KÍNH) SỪNG: Gọng kính làm bằng nhựa.


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67)