🌟 습득하다 (拾得 하다)

Động từ  

1. 무엇을 주워서 얻다.

1. NHẶT ĐƯỢC: Nhặt được cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습득한 돈.
    The money acquired.
  • Google translate 습득한 모자.
    An acquired hat.
  • Google translate 습득한 소지품.
    Acquired belongings.
  • Google translate 무기를 습득하다.
    Acquire a weapon.
  • Google translate 지갑을 습득하다.
    Acquire a wallet.
  • Google translate 휴대 전화를 습득하다.
    Acquire a cell phone.
  • Google translate 그는 화장실에서 습득한 가방을 경비실에 맡겼다.
    He left the bag he had acquired in the bathroom to the security office.
  • Google translate 민준이는 버스에 탔다가 휴대 전화를 습득하고 기사 아저씨께 드렸다.
    Min-jun got on the bus, learned his cell phone, and gave it to the driver.
  • Google translate 퇴근길에 만 원을 습득했는데 주인을 못 찾을 것 같아서 자선냄비에 넣었다.
    I got 10,000 won on my way home from work, but i put it in a charity pot because i thought i couldn't find my owner.
Từ trái nghĩa 분실하다(紛失하다): 자기도 모르게 물건을 잃어버리다.

습득하다: find,しゅうとくする【拾得する】,trouver, ramasser,adquirir, obtener,يكتسب,олох,nhặt được,เก็บได้, เก็บได้มา,mendapatkan, memungut,подбирать; поднимать,捡到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습득하다 (습뜨카다)

🗣️ 습득하다 (拾得 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)