🌟 분실하다 (紛失 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분실하다 (
분실하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분실(紛失): 자기도 모르게 물건을 잃어버림.
🗣️ 분실하다 (紛失 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통장을 분실하다. [통장 (通帳)]
- 대출증을 분실하다. [대출증 (貸出證)]
- 답지를 분실하다. [답지 (答紙)]
- 면허증을 분실하다. [면허증 (免許證)]
- 노트북을 분실하다. [노트북 (notebook)]
- 노트북 컴퓨터를 분실하다. [노트북 컴퓨터 (notebookcomputer)]
- 현금 인출 카드를 분실하다. [현금 인출 카드 (現金引出card)]
- 체크 카드를 분실하다. [체크 카드 (checkcard)]
- 여권을 분실하다. [여권 (旅券)]
- 외국인 등록증을 분실하다. [외국인 등록증 (外國人登錄證)]
- 보험증을 분실하다. [보험증 (保險證)]
- 수하물을 분실하다. [수하물 (手荷物)]
- 고지서를 분실하다. [고지서 (告知書)]
- 귀중품을 분실하다. [귀중품 (貴重品)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 분실하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76)