🌟 분실하다 (紛失 하다)

Động từ  

1. 자기도 모르게 물건을 잃어버리다.

1. THẤT LẠC: Mất đồ đạc mà mình cũng không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분실한 물건.
    Lost goods.
  • Google translate 분실한 열쇠.
    Lost keys.
  • Google translate 우산을 분실하다.
    Lose an umbrella.
  • Google translate 지갑을 분실하다.
    Lose one's wallet.
  • Google translate 부주의로 분실하다.
    Lose inadvertently.
  • Google translate 지수는 분실한 책상 서랍 열쇠를 아직도 못 찾아서 서랍을 열지 못한다.
    Jisoo still can't open the drawer because she hasn't found the key to her lost desk drawer.
  • Google translate 수표를 분실했을 때 바로 발행 은행에 수표 분실 신고를 하면 피해를 막을 수 있다.
    When you lose a check, you can report it to the issuing bank immediately to prevent damage.
  • Google translate 주민 등록증을 분실해서 재발급 받으러 왔는데요.
    I lost my resident registration card, so i'm here to get it reissued.
    Google translate 먼저 여기 있는 서류 좀 작성해 주세요.
    Please fill out the form here first.
Từ đồng nghĩa 유실하다(遺失하다): 가지고 있던 돈이나 물건을 부주의나 사고로 잃어버리다.
Từ trái nghĩa 습득하다(拾得하다): 무엇을 주워서 얻다.

분실하다: lose,ふんしつする【紛失する】。なくす【無くす】,oublier, égarer,extraviar, perder,يفقد,алга болох, гээх, гээгдэх,thất lạc,ทำหาย,kehilangan,потерять,遗失,丢失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분실하다 (분실하다)
📚 Từ phái sinh: 분실(紛失): 자기도 모르게 물건을 잃어버림.

🗣️ 분실하다 (紛失 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)